Có 2 kết quả:
阴森 yīn sēn ㄧㄣ ㄙㄣ • 陰森 yīn sēn ㄧㄣ ㄙㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gloomy
(2) sinister
(3) eerie
(2) sinister
(3) eerie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gloomy
(2) sinister
(3) eerie
(2) sinister
(3) eerie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0