Có 2 kết quả:

阴森 yīn sēn ㄧㄣ ㄙㄣ陰森 yīn sēn ㄧㄣ ㄙㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gloomy
(2) sinister
(3) eerie

Bình luận 0